Tỷ giá hối đoái ETB/BWP 0.090159 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.090 BWP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.089 BWP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.088 BWP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.087 BWP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.087 BWP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.086 BWP |
ETB | BWP |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.5 |
100 | 9.01 |
250 | 22.53 |
500 | 45.07 |
1000 | 90.15 |
BWP | ETB |
1 | 11.09 |
5 | 55.45 |
10 | 110.91 |
20 | 221.83 |
50 | 554.57 |
100 | 1109.15 |
250 | 2772.87 |
500 | 5545.75 |
1000 | 11091.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.