Tỷ giá hối đoái ETB/BWP 0.098098 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.098 BWP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.097 BWP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.096 BWP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.095 BWP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.094 BWP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.093 BWP |
ETB | BWP |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.8 |
250 | 24.52 |
500 | 49.04 |
1000 | 98.09 |
BWP | ETB |
1 | 10.19 |
5 | 50.96 |
10 | 101.93 |
20 | 203.87 |
50 | 509.69 |
100 | 1019.38 |
250 | 2548.46 |
500 | 5096.93 |
1000 | 10193.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.