Tỷ giá hối đoái ETB/BWP 0.086974 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BWP |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.087 BWP |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.086 BWP |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.085 BWP |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.084 BWP |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.083 BWP |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.083 BWP |
| ETB | BWP |
| 1 | 0.087 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.87 |
| 20 | 1.73 |
| 50 | 4.34 |
| 100 | 8.69 |
| 250 | 21.74 |
| 500 | 43.48 |
| 1000 | 86.97 |
| BWP | ETB |
| 1 | 11.49 |
| 5 | 57.48 |
| 10 | 114.97 |
| 20 | 229.95 |
| 50 | 574.88 |
| 100 | 1149.76 |
| 250 | 2874.42 |
| 500 | 5748.84 |
| 1000 | 11497.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.