Tỷ giá hối đoái ETB/BWP 0.093868 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.094 BWP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.093 BWP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.092 BWP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.091 BWP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.090 BWP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.089 BWP |
ETB | BWP |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.69 |
100 | 9.38 |
250 | 23.46 |
500 | 46.93 |
1000 | 93.86 |
BWP | ETB |
1 | 10.65 |
5 | 53.26 |
10 | 106.53 |
20 | 213.06 |
50 | 532.66 |
100 | 1065.32 |
250 | 2663.32 |
500 | 5326.64 |
1000 | 10653.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.