Tỷ giá hối đoái ETB/BYN 0.022979 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.023 BYN |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.023 BYN |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.023 BYN |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.022 BYN |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.022 BYN |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.022 BYN |
ETB | BYN |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.29 |
250 | 5.74 |
500 | 11.48 |
1000 | 22.97 |
BYN | ETB |
1 | 43.51 |
5 | 217.59 |
10 | 435.18 |
20 | 870.36 |
50 | 2175.92 |
100 | 4351.84 |
250 | 10879.61 |
500 | 21759.23 |
1000 | 43518.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.