Tỷ giá hối đoái ETB/BZD 0.015293 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.015 BZD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.015 BZD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.015 BZD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.015 BZD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.015 BZD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.015 BZD |
ETB | BZD |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.82 |
500 | 7.64 |
1000 | 15.29 |
BZD | ETB |
1 | 65.38 |
5 | 326.94 |
10 | 653.89 |
20 | 1307.79 |
50 | 3269.49 |
100 | 6538.99 |
250 | 16347.49 |
500 | 32694.99 |
1000 | 65389.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.