Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.016 BZD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.016 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.016 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.016 BZD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.016 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.016 BZD |
ETB | BZD |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.63 |
250 | 4.09 |
500 | 8.18 |
1000 | 16.37 |
BZD | ETB |
1 | 61.06 |
5 | 305.34 |
10 | 610.69 |
20 | 1221.39 |
50 | 3053.49 |
100 | 6106.99 |
250 | 15267.49 |
500 | 30534.99 |
1000 | 61069.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.