Tỷ giá hối đoái ETB/CAD 0.010958 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.011 CAD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.011 CAD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.011 CAD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.011 CAD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.011 CAD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.010 CAD |
ETB | CAD |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.09 |
250 | 2.73 |
500 | 5.47 |
1000 | 10.95 |
CAD | ETB |
1 | 91.25 |
5 | 456.29 |
10 | 912.59 |
20 | 1825.19 |
50 | 4562.98 |
100 | 9125.96 |
250 | 22814.91 |
500 | 45629.83 |
1000 | 91259.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.