Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.016 CHF |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.016 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.016 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.015 CHF |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.015 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.015 CHF |
ETB | CHF |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.58 |
250 | 3.96 |
500 | 7.92 |
1000 | 15.84 |
CHF | ETB |
1 | 63.1 |
5 | 315.53 |
10 | 631.07 |
20 | 1262.15 |
50 | 3155.39 |
100 | 6310.78 |
250 | 15776.97 |
500 | 31553.94 |
1000 | 63107.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.