Tỷ giá hối đoái ETB/CLF 0.00018614 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.00019 CLF |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.00018 CLF |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.00018 CLF |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.00018 CLF |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.00018 CLF |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.00018 CLF |
ETB | CLF |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00093 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0037 |
50 | 0.0093 |
100 | 0.019 |
250 | 0.047 |
500 | 0.093 |
1000 | 0.19 |
CLF | ETB |
1 | 5372.37 |
5 | 26861.88 |
10 | 53723.77 |
20 | 107447.54 |
50 | 268618.85 |
100 | 537237.7 |
250 | 1343094.26 |
500 | 2686188.52 |
1000 | 5372377.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.