Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.00063 CLF |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.00062 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.00061 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.00061 CLF |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.00060 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.00059 CLF |
ETB | CLF |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.031 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.63 |
CLF | ETB |
1 | 1599.75 |
5 | 7998.76 |
10 | 15997.53 |
20 | 31995.06 |
50 | 79987.65 |
100 | 159975.3 |
250 | 399938.26 |
500 | 799876.53 |
1000 | 1599753.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.