Tỷ giá hối đoái ETB/CNY 0.046814 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | CNY |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.047 CNY |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.046 CNY |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.046 CNY |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.045 CNY |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.045 CNY |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.044 CNY |
| ETB | CNY |
| 1 | 0.047 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.47 |
| 20 | 0.94 |
| 50 | 2.34 |
| 100 | 4.68 |
| 250 | 11.7 |
| 500 | 23.4 |
| 1000 | 46.81 |
| CNY | ETB |
| 1 | 21.36 |
| 5 | 106.8 |
| 10 | 213.61 |
| 20 | 427.22 |
| 50 | 1068.06 |
| 100 | 2136.12 |
| 250 | 5340.3 |
| 500 | 10680.61 |
| 1000 | 21361.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.