Tỷ giá hối đoái ETB/DKK 0.040984 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | DKK |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.041 DKK |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.041 DKK |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.040 DKK |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.040 DKK |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.039 DKK |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.039 DKK |
| ETB | DKK |
| 1 | 0.041 |
| 5 | 0.20 |
| 10 | 0.41 |
| 20 | 0.82 |
| 50 | 2.04 |
| 100 | 4.09 |
| 250 | 10.24 |
| 500 | 20.49 |
| 1000 | 40.98 |
| DKK | ETB |
| 1 | 24.39 |
| 5 | 121.99 |
| 10 | 243.99 |
| 20 | 487.99 |
| 50 | 1219.97 |
| 100 | 2439.95 |
| 250 | 6099.88 |
| 500 | 12199.77 |
| 1000 | 24399.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.