Tỷ giá hối đoái ETB/DKK 0.052358 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.052 DKK |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.052 DKK |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.051 DKK |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.051 DKK |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.050 DKK |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.050 DKK |
ETB | DKK |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.61 |
100 | 5.23 |
250 | 13.08 |
500 | 26.17 |
1000 | 52.35 |
DKK | ETB |
1 | 19.09 |
5 | 95.49 |
10 | 190.99 |
20 | 381.98 |
50 | 954.96 |
100 | 1909.93 |
250 | 4774.84 |
500 | 9549.68 |
1000 | 19099.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.