Valuta Ex Logo

ETB đến EGP

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ETB/EGP 0.38554 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-egp?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ETB is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngEGP
0%1 ETB0.0 ETB0.39 EGP
1%1 ETB0.010 ETB0.38 EGP
2%1 ETB0.020 ETB0.38 EGP
3%1 ETB0.030 ETB0.37 EGP
4%1 ETB0.040 ETB0.37 EGP
5%1 ETB0.050 ETB0.37 EGP

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Bảng Ai Cập

ETBEGP
10.39
51.92
103.85
207.71
5019.27
10038.55
25096.38
500192.77
1000385.54

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Birr Ethiopia

EGPETB
12.59
512.96
1025.93
2051.87
50129.68
100259.37
250648.43
5001296.87
10002593.75

Thông tin thêm về ETB hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ