Tỷ giá hối đoái ETB/ERN 0.10424 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.10 ERN |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.10 ERN |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.10 ERN |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.10 ERN |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.10 ERN |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.099 ERN |
ETB | ERN |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.04 |
20 | 2.08 |
50 | 5.21 |
100 | 10.42 |
250 | 26.05 |
500 | 52.11 |
1000 | 104.23 |
ERN | ETB |
1 | 9.59 |
5 | 47.96 |
10 | 95.93 |
20 | 191.86 |
50 | 479.66 |
100 | 959.33 |
250 | 2398.34 |
500 | 4796.69 |
1000 | 9593.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.