Tỷ giá hối đoái ETB/ERN 0.097391 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | ERN | 
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.097 ERN | 
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.096 ERN | 
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.095 ERN | 
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.094 ERN | 
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.093 ERN | 
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.093 ERN | 
| ETB | ERN | 
| 1 | 0.097 | 
| 5 | 0.49 | 
| 10 | 0.97 | 
| 20 | 1.94 | 
| 50 | 4.86 | 
| 100 | 9.73 | 
| 250 | 24.34 | 
| 500 | 48.69 | 
| 1000 | 97.39 | 
| ERN | ETB | 
| 1 | 10.26 | 
| 5 | 51.33 | 
| 10 | 102.67 | 
| 20 | 205.35 | 
| 50 | 513.39 | 
| 100 | 1026.78 | 
| 250 | 2566.97 | 
| 500 | 5133.94 | 
| 1000 | 10267.89 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.