Valuta Ex Logo

ETB đến EUR

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái ETB/EUR 0.0069848 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-eur?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where ETB is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngEUR
0%1 ETB0.0 ETB0.0070 EUR
1%1 ETB0.010 ETB0.0069 EUR
2%1 ETB0.020 ETB0.0068 EUR
3%1 ETB0.030 ETB0.0068 EUR
4%1 ETB0.040 ETB0.0067 EUR
5%1 ETB0.050 ETB0.0066 EUR

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Euro

ETBEUR
10.0070
50.035
100.070
200.14
500.35
1000.70
2501.74
5003.49
10006.98

Chuyển đổi Euro thành Birr Ethiopia

EURETB
1143.16
5715.84
101431.69
202863.38
507158.45
10014316.9
25035792.25
50071584.5
1000143169

Thông tin thêm về ETB hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ