Tỷ giá hối đoái ETB/FJD 0.015025 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.015 FJD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.015 FJD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.015 FJD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.015 FJD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.014 FJD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.014 FJD |
ETB | FJD |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.5 |
250 | 3.75 |
500 | 7.51 |
1000 | 15.02 |
FJD | ETB |
1 | 66.55 |
5 | 332.76 |
10 | 665.53 |
20 | 1331.07 |
50 | 3327.69 |
100 | 6655.39 |
250 | 16638.49 |
500 | 33276.99 |
1000 | 66553.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.