Tỷ giá hối đoái ETB/GBP 0.0059545 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0060 GBP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0059 GBP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0058 GBP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0058 GBP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0057 GBP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0057 GBP |
ETB | GBP |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.48 |
500 | 2.97 |
1000 | 5.95 |
GBP | ETB |
1 | 167.94 |
5 | 839.7 |
10 | 1679.4 |
20 | 3358.81 |
50 | 8397.04 |
100 | 16794.08 |
250 | 41985.22 |
500 | 83970.44 |
1000 | 167940.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.