Tỷ giá hối đoái ETB/GBP 0.0049637 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0050 GBP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0049 GBP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0049 GBP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0048 GBP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0048 GBP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0047 GBP |
ETB | GBP |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.099 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.24 |
500 | 2.48 |
1000 | 4.96 |
GBP | ETB |
1 | 201.46 |
5 | 1007.32 |
10 | 2014.64 |
20 | 4029.28 |
50 | 10073.22 |
100 | 20146.44 |
250 | 50366.1 |
500 | 100732.2 |
1000 | 201464.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.