Tỷ giá hối đoái ETB/GEL 0.017488 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GEL |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.017 GEL |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.017 GEL |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.017 GEL |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.017 GEL |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.017 GEL |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.017 GEL |
| ETB | GEL |
| 1 | 0.017 |
| 5 | 0.087 |
| 10 | 0.17 |
| 20 | 0.35 |
| 50 | 0.87 |
| 100 | 1.74 |
| 250 | 4.37 |
| 500 | 8.74 |
| 1000 | 17.48 |
| GEL | ETB |
| 1 | 57.18 |
| 5 | 285.9 |
| 10 | 571.8 |
| 20 | 1143.61 |
| 50 | 2859.02 |
| 100 | 5718.05 |
| 250 | 14295.13 |
| 500 | 28590.26 |
| 1000 | 57180.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.