Tỷ giá hối đoái ETB/GEL 0.021259 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.021 GEL |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.021 GEL |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.021 GEL |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.021 GEL |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.020 GEL |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.020 GEL |
ETB | GEL |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.12 |
250 | 5.31 |
500 | 10.62 |
1000 | 21.25 |
GEL | ETB |
1 | 47.03 |
5 | 235.19 |
10 | 470.38 |
20 | 940.77 |
50 | 2351.94 |
100 | 4703.89 |
250 | 11759.74 |
500 | 23519.49 |
1000 | 47038.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.