Tỷ giá hối đoái ETB/GGP 0.0051763 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0052 GGP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0051 GGP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0051 GGP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0050 GGP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0050 GGP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0049 GGP |
ETB | GGP |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.29 |
500 | 2.58 |
1000 | 5.17 |
GGP | ETB |
1 | 193.18 |
5 | 965.93 |
10 | 1931.86 |
20 | 3863.73 |
50 | 9659.32 |
100 | 19318.65 |
250 | 48296.62 |
500 | 96593.25 |
1000 | 193186.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.