Tỷ giá hối đoái ETB/GGP 0.0059182 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0059 GGP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0059 GGP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0058 GGP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0057 GGP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0057 GGP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0056 GGP |
ETB | GGP |
1 | 0.0059 |
5 | 0.030 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.59 |
250 | 1.47 |
500 | 2.95 |
1000 | 5.91 |
GGP | ETB |
1 | 168.97 |
5 | 844.85 |
10 | 1689.71 |
20 | 3379.42 |
50 | 8448.55 |
100 | 16897.11 |
250 | 42242.78 |
500 | 84485.57 |
1000 | 168971.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.