Valuta Ex Logo

ETB đến GHS

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái ETB/GHS 0.088777 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-ghs?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where ETB is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngGHS
0%1 ETB0.0 ETB0.089 GHS
1%1 ETB0.010 ETB0.088 GHS
2%1 ETB0.020 ETB0.087 GHS
3%1 ETB0.030 ETB0.086 GHS
4%1 ETB0.040 ETB0.085 GHS
5%1 ETB0.050 ETB0.084 GHS

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Cedi Ghana

ETBGHS
10.089
50.44
100.89
201.77
504.43
1008.87
25022.19
50044.38
100088.77

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Birr Ethiopia

GHSETB
111.26
556.32
10112.64
20225.28
50563.2
1001126.41
2502816.03
5005632.06
100011264.13

Thông tin thêm về ETB hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ