Tỷ giá hối đoái ETB/GHS 0.074235 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.074 GHS |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.073 GHS |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.073 GHS |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.072 GHS |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.071 GHS |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.071 GHS |
| ETB | GHS |
| 1 | 0.074 |
| 5 | 0.37 |
| 10 | 0.74 |
| 20 | 1.48 |
| 50 | 3.71 |
| 100 | 7.42 |
| 250 | 18.55 |
| 500 | 37.11 |
| 1000 | 74.23 |
| GHS | ETB |
| 1 | 13.47 |
| 5 | 67.35 |
| 10 | 134.7 |
| 20 | 269.41 |
| 50 | 673.53 |
| 100 | 1347.07 |
| 250 | 3367.68 |
| 500 | 6735.36 |
| 1000 | 13470.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.