Chuyển đổi Birr Ethiopia sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ETB sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ETB đến GHS

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái ETB/GHS 0.11976 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-ghs?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where ETB is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngGHS
0%1 ETB0.0 ETB0.12 GHS
1%1 ETB0.010 ETB0.12 GHS
2%1 ETB0.020 ETB0.12 GHS
3%1 ETB0.030 ETB0.12 GHS
4%1 ETB0.040 ETB0.11 GHS
5%1 ETB0.050 ETB0.11 GHS

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Cedi Ghana

ETBGHS
10.12
50.60
101.19
202.39
505.98
10011.97
25029.93
50059.87
1000119.75

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Birr Ethiopia

GHSETB
18.35
541.75
1083.5
20167
50417.5
100835.01
2502087.54
5004175.08
10008350.16

Thông tin thêm về ETB hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ