Tỷ giá hối đoái ETB/GHS 0.075390 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.075 GHS |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.075 GHS |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.074 GHS |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.073 GHS |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.072 GHS |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.072 GHS |
ETB | GHS |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.76 |
100 | 7.53 |
250 | 18.84 |
500 | 37.69 |
1000 | 75.38 |
GHS | ETB |
1 | 13.26 |
5 | 66.32 |
10 | 132.64 |
20 | 265.28 |
50 | 663.21 |
100 | 1326.43 |
250 | 3316.09 |
500 | 6632.18 |
1000 | 13264.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.