Tỷ giá hối đoái ETB/GHS 0.084891 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.085 GHS |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.084 GHS |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.083 GHS |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.082 GHS |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.081 GHS |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.081 GHS |
ETB | GHS |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.24 |
100 | 8.48 |
250 | 21.22 |
500 | 42.44 |
1000 | 84.89 |
GHS | ETB |
1 | 11.77 |
5 | 58.89 |
10 | 117.79 |
20 | 235.59 |
50 | 588.99 |
100 | 1177.98 |
250 | 2944.96 |
500 | 5889.92 |
1000 | 11779.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.