Tỷ giá hối đoái ETB/GIP 0.0058707 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0059 GIP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0058 GIP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0058 GIP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0057 GIP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0056 GIP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0056 GIP |
ETB | GIP |
1 | 0.0059 |
5 | 0.029 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.59 |
250 | 1.46 |
500 | 2.93 |
1000 | 5.87 |
GIP | ETB |
1 | 170.33 |
5 | 851.68 |
10 | 1703.37 |
20 | 3406.75 |
50 | 8516.88 |
100 | 17033.77 |
250 | 42584.43 |
500 | 85168.86 |
1000 | 170337.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.