Valuta Ex Logo

ETB đến GNF

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ETB/GNF 64.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-gnf?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where ETB is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngGNF
0%1 ETB0.0 ETB64.3 GNF
1%1 ETB0.010 ETB63.66 GNF
2%1 ETB0.020 ETB63.01 GNF
3%1 ETB0.030 ETB62.37 GNF
4%1 ETB0.040 ETB61.73 GNF
5%1 ETB0.050 ETB61.08 GNF

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Franc Guinea

ETBGNF
164.3
5321.52
10643.05
201286.1
503215.25
1006430.51
25016076.29
50032152.59
100064305.18

Chuyển đổi Franc Guinea thành Birr Ethiopia

GNFETB
10.016
50.078
100.16
200.31
500.78
1001.55
2503.88
5007.77
100015.55

Thông tin thêm về ETB hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ