Tỷ giá hối đoái ETB/GTQ 0.051534 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.052 GTQ |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.051 GTQ |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.051 GTQ |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.050 GTQ |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.049 GTQ |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.049 GTQ |
ETB | GTQ |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.57 |
100 | 5.15 |
250 | 12.88 |
500 | 25.76 |
1000 | 51.53 |
GTQ | ETB |
1 | 19.4 |
5 | 97.02 |
10 | 194.04 |
20 | 388.09 |
50 | 970.22 |
100 | 1940.45 |
250 | 4851.13 |
500 | 9702.27 |
1000 | 19404.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.