Tỷ giá hối đoái ETB/GTQ 0.049503 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GTQ |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.050 GTQ |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.049 GTQ |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.049 GTQ |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.048 GTQ |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.048 GTQ |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.047 GTQ |
| ETB | GTQ |
| 1 | 0.050 |
| 5 | 0.25 |
| 10 | 0.50 |
| 20 | 0.99 |
| 50 | 2.47 |
| 100 | 4.95 |
| 250 | 12.37 |
| 500 | 24.75 |
| 1000 | 49.5 |
| GTQ | ETB |
| 1 | 20.2 |
| 5 | 101 |
| 10 | 202 |
| 20 | 404.01 |
| 50 | 1010.02 |
| 100 | 2020.05 |
| 250 | 5050.14 |
| 500 | 10100.29 |
| 1000 | 20200.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.