Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.067 ILS |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.066 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.065 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.065 ILS |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.064 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.063 ILS |
ETB | ILS |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.32 |
100 | 6.65 |
250 | 16.63 |
500 | 33.26 |
1000 | 66.53 |
ILS | ETB |
1 | 15.02 |
5 | 75.14 |
10 | 150.29 |
20 | 300.59 |
50 | 751.48 |
100 | 1502.96 |
250 | 3757.4 |
500 | 7514.8 |
1000 | 15029.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.