Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.029 ILS |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.029 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.028 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.028 ILS |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.028 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.027 ILS |
ETB | ILS |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.89 |
250 | 7.22 |
500 | 14.45 |
1000 | 28.9 |
ILS | ETB |
1 | 34.59 |
5 | 172.96 |
10 | 345.92 |
20 | 691.85 |
50 | 1729.64 |
100 | 3459.29 |
250 | 8648.22 |
500 | 17296.45 |
1000 | 34592.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.