Tỷ giá hối đoái ETB/ILS 0.024186 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.024 ILS |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.024 ILS |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.024 ILS |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.023 ILS |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.023 ILS |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.023 ILS |
ETB | ILS |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.41 |
250 | 6.04 |
500 | 12.09 |
1000 | 24.18 |
ILS | ETB |
1 | 41.34 |
5 | 206.73 |
10 | 413.46 |
20 | 826.92 |
50 | 2067.3 |
100 | 4134.6 |
250 | 10336.52 |
500 | 20673.04 |
1000 | 41346.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.