Tỷ giá hối đoái ETB/ILS 0.022082 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.022 ILS |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.022 ILS |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.022 ILS |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.021 ILS |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.021 ILS |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.021 ILS |
ETB | ILS |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.2 |
250 | 5.52 |
500 | 11.04 |
1000 | 22.08 |
ILS | ETB |
1 | 45.28 |
5 | 226.42 |
10 | 452.85 |
20 | 905.7 |
50 | 2264.25 |
100 | 4528.51 |
250 | 11321.29 |
500 | 22642.58 |
1000 | 45285.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.