Tỷ giá hối đoái ETB/IMP 0.0049522 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | IMP |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0050 IMP |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0049 IMP |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0049 IMP |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0048 IMP |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0048 IMP |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0047 IMP |
| ETB | IMP |
| 1 | 0.0050 |
| 5 | 0.025 |
| 10 | 0.050 |
| 20 | 0.099 |
| 50 | 0.25 |
| 100 | 0.50 |
| 250 | 1.23 |
| 500 | 2.47 |
| 1000 | 4.95 |
| IMP | ETB |
| 1 | 201.92 |
| 5 | 1009.64 |
| 10 | 2019.29 |
| 20 | 4038.58 |
| 50 | 10096.47 |
| 100 | 20192.94 |
| 250 | 50482.35 |
| 500 | 100964.7 |
| 1000 | 201929.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.