Valuta Ex Logo

ETB đến IRR

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái ETB/IRR 316.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-irr?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where ETB is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngIRR
0%1 ETB0.0 ETB316.75 IRR
1%1 ETB0.010 ETB313.58 IRR
2%1 ETB0.020 ETB310.41 IRR
3%1 ETB0.030 ETB307.24 IRR
4%1 ETB0.040 ETB304.08 IRR
5%1 ETB0.050 ETB300.91 IRR

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Rial Iran

ETBIRR
1316.75
51583.76
103167.52
206335.04
5015837.61
10031675.23
25079188.07
500158376.15
1000316752.31

Chuyển đổi Rial Iran thành Birr Ethiopia

IRRETB
10.0032
50.016
100.032
200.063
500.16
1000.32
2500.79
5001.57
10003.15

Thông tin thêm về ETB hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ