Chuyển đổi Birr Ethiopia sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ETB sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ETB đến ISK

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái ETB/ISK 1.11 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-isk?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where ETB is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngISK
0%1 ETB0.0 ETB1.11 ISK
1%1 ETB0.010 ETB1.09 ISK
2%1 ETB0.020 ETB1.08 ISK
3%1 ETB0.030 ETB1.07 ISK
4%1 ETB0.040 ETB1.06 ISK
5%1 ETB0.050 ETB1.05 ISK

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Króna Iceland

ETBISK
11.11
55.55
1011.1
2022.2
5055.51
100111.03
250277.59
500555.19
10001110.38

Chuyển đổi Króna Iceland thành Birr Ethiopia

ISKETB
10.90
54.5
109
2018.01
5045.02
10090.05
250225.14
500450.29
1000900.58

Thông tin thêm về ETB hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ