Tỷ giá hối đoái ETB/JEP 0.0051017 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0051 JEP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0051 JEP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0050 JEP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0049 JEP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0049 JEP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0048 JEP |
ETB | JEP |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.27 |
500 | 2.55 |
1000 | 5.1 |
JEP | ETB |
1 | 196.01 |
5 | 980.06 |
10 | 1960.12 |
20 | 3920.25 |
50 | 9800.63 |
100 | 19601.26 |
250 | 49003.15 |
500 | 98006.3 |
1000 | 196012.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.