Tỷ giá hối đoái ETB/KWD 0.0023453 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0023 KWD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0023 KWD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0023 KWD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0023 KWD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0023 KWD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0022 KWD |
ETB | KWD |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.59 |
500 | 1.17 |
1000 | 2.34 |
KWD | ETB |
1 | 426.38 |
5 | 2131.92 |
10 | 4263.84 |
20 | 8527.68 |
50 | 21319.22 |
100 | 42638.44 |
250 | 106596.12 |
500 | 213192.24 |
1000 | 426384.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.