Tỷ giá hối đoái ETB/KYD 0.0065056 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0065 KYD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0064 KYD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0064 KYD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0063 KYD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0062 KYD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0062 KYD |
ETB | KYD |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.62 |
500 | 3.25 |
1000 | 6.5 |
KYD | ETB |
1 | 153.71 |
5 | 768.57 |
10 | 1537.14 |
20 | 3074.28 |
50 | 7685.7 |
100 | 15371.41 |
250 | 38428.54 |
500 | 76857.08 |
1000 | 153714.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.