Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.015 KYD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.015 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.014 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.014 KYD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.014 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.014 KYD |
ETB | KYD |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.46 |
250 | 3.66 |
500 | 7.33 |
1000 | 14.66 |
KYD | ETB |
1 | 68.2 |
5 | 341.04 |
10 | 682.09 |
20 | 1364.19 |
50 | 3410.47 |
100 | 6820.95 |
250 | 17052.37 |
500 | 34104.75 |
1000 | 68209.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.