Valuta Ex Logo

ETB đến LBP

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái ETB/LBP 686.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-lbp?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where ETB is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngLBP
0%1 ETB0.0 ETB686.23 LBP
1%1 ETB0.010 ETB679.37 LBP
2%1 ETB0.020 ETB672.51 LBP
3%1 ETB0.030 ETB665.64 LBP
4%1 ETB0.040 ETB658.78 LBP
5%1 ETB0.050 ETB651.92 LBP

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Bảng Li-băng

ETBLBP
1686.23
53431.18
106862.36
2013724.72
5034311.81
10068623.63
250171559.08
500343118.16
1000686236.32

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Birr Ethiopia

LBPETB
10.0015
50.0073
100.015
200.029
500.073
1000.15
2500.36
5000.73
10001.45

Thông tin thêm về ETB hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ