Tỷ giá hối đoái ETB/LTL 0.021437 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.021 LTL |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.021 LTL |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.021 LTL |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.021 LTL |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.021 LTL |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.020 LTL |
ETB | LTL |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.14 |
250 | 5.35 |
500 | 10.71 |
1000 | 21.43 |
LTL | ETB |
1 | 46.64 |
5 | 233.23 |
10 | 466.47 |
20 | 932.95 |
50 | 2332.38 |
100 | 4664.77 |
250 | 11661.93 |
500 | 23323.87 |
1000 | 46647.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.