Tỷ giá hối đoái ETB/LTL 0.022280 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.022 LTL |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.022 LTL |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.022 LTL |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.022 LTL |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.021 LTL |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.021 LTL |
ETB | LTL |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.22 |
250 | 5.56 |
500 | 11.13 |
1000 | 22.27 |
LTL | ETB |
1 | 44.88 |
5 | 224.41 |
10 | 448.83 |
20 | 897.67 |
50 | 2244.19 |
100 | 4488.38 |
250 | 11220.96 |
500 | 22441.93 |
1000 | 44883.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.