Valuta Ex Logo

ETB đến LTL

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái ETB/LTL 0.022280 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-ltl?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where ETB is usedcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngLTL
0%1 ETB0.0 ETB0.022 LTL
1%1 ETB0.010 ETB0.022 LTL
2%1 ETB0.020 ETB0.022 LTL
3%1 ETB0.030 ETB0.022 LTL
4%1 ETB0.040 ETB0.021 LTL
5%1 ETB0.050 ETB0.021 LTL

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Litas Lít-va

ETBLTL
10.022
50.11
100.22
200.45
501.11
1002.22
2505.56
50011.13
100022.27

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Birr Ethiopia

LTLETB
144.88
5224.41
10448.83
20897.67
502244.19
1004488.38
25011220.96
50022441.93
100044883.86

Thông tin thêm về ETB hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ