Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.039 LYD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.039 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.038 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.038 LYD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.038 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.037 LYD |
ETB | LYD |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.95 |
100 | 3.91 |
250 | 9.79 |
500 | 19.59 |
1000 | 39.19 |
LYD | ETB |
1 | 25.51 |
5 | 127.55 |
10 | 255.1 |
20 | 510.21 |
50 | 1275.53 |
100 | 2551.07 |
250 | 6377.68 |
500 | 12755.36 |
1000 | 25510.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.