Tỷ giá hối đoái ETB/LYD 0.041367 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.041 LYD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.041 LYD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.041 LYD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.040 LYD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.040 LYD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.039 LYD |
ETB | LYD |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.06 |
100 | 4.13 |
250 | 10.34 |
500 | 20.68 |
1000 | 41.36 |
LYD | ETB |
1 | 24.17 |
5 | 120.86 |
10 | 241.73 |
20 | 483.47 |
50 | 1208.67 |
100 | 2417.35 |
250 | 6043.39 |
500 | 12086.78 |
1000 | 24173.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.