Tỷ giá hối đoái ETB/MAD 0.073325 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.073 MAD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.073 MAD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.072 MAD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.071 MAD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.070 MAD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.070 MAD |
ETB | MAD |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.66 |
100 | 7.33 |
250 | 18.33 |
500 | 36.66 |
1000 | 73.32 |
MAD | ETB |
1 | 13.63 |
5 | 68.18 |
10 | 136.37 |
20 | 272.75 |
50 | 681.89 |
100 | 1363.78 |
250 | 3409.47 |
500 | 6818.94 |
1000 | 13637.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.