Tỷ giá hối đoái ETB/MAD 0.070155 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.070 MAD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.069 MAD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.069 MAD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.068 MAD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.067 MAD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.067 MAD |
ETB | MAD |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.5 |
100 | 7.01 |
250 | 17.53 |
500 | 35.07 |
1000 | 70.15 |
MAD | ETB |
1 | 14.25 |
5 | 71.27 |
10 | 142.54 |
20 | 285.08 |
50 | 712.71 |
100 | 1425.42 |
250 | 3563.55 |
500 | 7127.1 |
1000 | 14254.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.