Tỷ giá hối đoái ETB/MAD 0.064857 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.065 MAD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.064 MAD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.064 MAD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.063 MAD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.062 MAD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.062 MAD |
ETB | MAD |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.24 |
100 | 6.48 |
250 | 16.21 |
500 | 32.42 |
1000 | 64.85 |
MAD | ETB |
1 | 15.41 |
5 | 77.09 |
10 | 154.18 |
20 | 308.37 |
50 | 770.92 |
100 | 1541.85 |
250 | 3854.63 |
500 | 7709.27 |
1000 | 15418.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.