Tỷ giá hối đoái ETB/MGA 35.42 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | MGA |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 35.42 MGA |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 35.06 MGA |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 34.71 MGA |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 34.36 MGA |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 34 MGA |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 33.65 MGA |
ETB | MGA |
1 | 35.42 |
5 | 177.11 |
10 | 354.23 |
20 | 708.47 |
50 | 1771.18 |
100 | 3542.36 |
250 | 8855.91 |
500 | 17711.82 |
1000 | 35423.64 |
MGA | ETB |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.41 |
100 | 2.82 |
250 | 7.05 |
500 | 14.11 |
1000 | 28.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.