Tỷ giá hối đoái ETB/MOP 0.051269 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | MOP |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.051 MOP |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.051 MOP |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.050 MOP |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.050 MOP |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.049 MOP |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.049 MOP |
| ETB | MOP |
| 1 | 0.051 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.51 |
| 20 | 1.02 |
| 50 | 2.56 |
| 100 | 5.12 |
| 250 | 12.81 |
| 500 | 25.63 |
| 1000 | 51.26 |
| MOP | ETB |
| 1 | 19.5 |
| 5 | 97.52 |
| 10 | 195.05 |
| 20 | 390.1 |
| 50 | 975.25 |
| 100 | 1950.51 |
| 250 | 4876.28 |
| 500 | 9752.57 |
| 1000 | 19505.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.