Tỷ giá hối đoái ETB/MOP 0.057073 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.057 MOP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.057 MOP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.056 MOP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.055 MOP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.055 MOP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.054 MOP |
ETB | MOP |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.85 |
100 | 5.7 |
250 | 14.26 |
500 | 28.53 |
1000 | 57.07 |
MOP | ETB |
1 | 17.52 |
5 | 87.6 |
10 | 175.21 |
20 | 350.42 |
50 | 876.06 |
100 | 1752.12 |
250 | 4380.31 |
500 | 8760.63 |
1000 | 17521.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.