Tỷ giá hối đoái ETB/MOP 0.061392 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.061 MOP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.061 MOP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.060 MOP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.060 MOP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.059 MOP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.058 MOP |
ETB | MOP |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.06 |
100 | 6.13 |
250 | 15.34 |
500 | 30.69 |
1000 | 61.39 |
MOP | ETB |
1 | 16.28 |
5 | 81.44 |
10 | 162.88 |
20 | 325.77 |
50 | 814.44 |
100 | 1628.88 |
250 | 4072.21 |
500 | 8144.43 |
1000 | 16288.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.