Tỷ giá hối đoái ETB/MVR 0.099576 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | MVR |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.10 MVR |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.099 MVR |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.098 MVR |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.097 MVR |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.096 MVR |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.095 MVR |
| ETB | MVR |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.50 |
| 10 | 1.0 |
| 20 | 1.99 |
| 50 | 4.97 |
| 100 | 9.95 |
| 250 | 24.89 |
| 500 | 49.78 |
| 1000 | 99.57 |
| MVR | ETB |
| 1 | 10.04 |
| 5 | 50.21 |
| 10 | 100.42 |
| 20 | 200.85 |
| 50 | 502.13 |
| 100 | 1004.26 |
| 250 | 2510.65 |
| 500 | 5021.31 |
| 1000 | 10042.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.