Chuyển đổi Birr Ethiopia sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ETB sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ETB đến NAD

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ETB/NAD 0.14584 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-nad?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where ETB is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngNAD
0%1 ETB0.0 ETB0.15 NAD
1%1 ETB0.010 ETB0.14 NAD
2%1 ETB0.020 ETB0.14 NAD
3%1 ETB0.030 ETB0.14 NAD
4%1 ETB0.040 ETB0.14 NAD
5%1 ETB0.050 ETB0.14 NAD

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Đô la Namibia

ETBNAD
10.15
50.73
101.45
202.91
507.29
10014.58
25036.46
50072.92
1000145.84

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Birr Ethiopia

NADETB
16.85
534.28
1068.56
20137.13
50342.83
100685.67
2501714.18
5003428.36
10006856.72

Thông tin thêm về ETB hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ