Tỷ giá hối đoái ETB/NZD 0.013425 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.013 NZD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.013 NZD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.013 NZD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.013 NZD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.013 NZD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.013 NZD |
ETB | NZD |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.34 |
250 | 3.35 |
500 | 6.71 |
1000 | 13.42 |
NZD | ETB |
1 | 74.48 |
5 | 372.44 |
10 | 744.89 |
20 | 1489.79 |
50 | 3724.49 |
100 | 7448.99 |
250 | 18622.48 |
500 | 37244.97 |
1000 | 74489.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.