Tỷ giá hối đoái ETB/OMR 0.0025105 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | OMR |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0025 OMR |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0025 OMR |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0025 OMR |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0024 OMR |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0024 OMR |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0024 OMR |
| ETB | OMR |
| 1 | 0.0025 |
| 5 | 0.013 |
| 10 | 0.025 |
| 20 | 0.050 |
| 50 | 0.13 |
| 100 | 0.25 |
| 250 | 0.63 |
| 500 | 1.25 |
| 1000 | 2.51 |
| OMR | ETB |
| 1 | 398.32 |
| 5 | 1991.64 |
| 10 | 3983.28 |
| 20 | 7966.57 |
| 50 | 19916.42 |
| 100 | 39832.85 |
| 250 | 99582.12 |
| 500 | 199164.25 |
| 1000 | 398328.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.