Tỷ giá hối đoái ETB/OMR 0.0029507 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0030 OMR |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0029 OMR |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0029 OMR |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0029 OMR |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0028 OMR |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0028 OMR |
ETB | OMR |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.47 |
1000 | 2.95 |
OMR | ETB |
1 | 338.9 |
5 | 1694.52 |
10 | 3389.05 |
20 | 6778.1 |
50 | 16945.25 |
100 | 33890.5 |
250 | 84726.26 |
500 | 169452.53 |
1000 | 338905.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.