Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0068 OMR |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0067 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0066 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0066 OMR |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0065 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0064 OMR |
ETB | OMR |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.68 |
500 | 3.37 |
1000 | 6.75 |
OMR | ETB |
1 | 147.95 |
5 | 739.76 |
10 | 1479.52 |
20 | 2959.05 |
50 | 7397.64 |
100 | 14795.28 |
250 | 36988.22 |
500 | 73976.44 |
1000 | 147952.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.