Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.065 PEN |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.065 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.064 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.063 PEN |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.063 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.062 PEN |
ETB | PEN |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.26 |
100 | 6.52 |
250 | 16.31 |
500 | 32.62 |
1000 | 65.24 |
PEN | ETB |
1 | 15.32 |
5 | 76.63 |
10 | 153.26 |
20 | 306.52 |
50 | 766.3 |
100 | 1532.61 |
250 | 3831.54 |
500 | 7663.08 |
1000 | 15326.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.