Tỷ giá hối đoái ETB/PGK 0.030445 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.030 PGK |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.030 PGK |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.030 PGK |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.030 PGK |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.029 PGK |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.029 PGK |
ETB | PGK |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.04 |
250 | 7.61 |
500 | 15.22 |
1000 | 30.44 |
PGK | ETB |
1 | 32.84 |
5 | 164.22 |
10 | 328.45 |
20 | 656.91 |
50 | 1642.28 |
100 | 3284.56 |
250 | 8211.4 |
500 | 16422.81 |
1000 | 32845.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.