Tỷ giá hối đoái ETB/PLN 0.024223 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | PLN |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.024 PLN |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.024 PLN |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.024 PLN |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.023 PLN |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.023 PLN |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.023 PLN |
| ETB | PLN |
| 1 | 0.024 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.24 |
| 20 | 0.48 |
| 50 | 1.21 |
| 100 | 2.42 |
| 250 | 6.05 |
| 500 | 12.11 |
| 1000 | 24.22 |
| PLN | ETB |
| 1 | 41.28 |
| 5 | 206.41 |
| 10 | 412.82 |
| 20 | 825.65 |
| 50 | 2064.14 |
| 100 | 4128.28 |
| 250 | 10320.7 |
| 500 | 20641.4 |
| 1000 | 41282.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.