Valuta Ex Logo

ETB đến PLN

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái ETB/PLN 0.029225 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-pln?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where ETB is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngPLN
0%1 ETB0.0 ETB0.029 PLN
1%1 ETB0.010 ETB0.029 PLN
2%1 ETB0.020 ETB0.029 PLN
3%1 ETB0.030 ETB0.028 PLN
4%1 ETB0.040 ETB0.028 PLN
5%1 ETB0.050 ETB0.028 PLN

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Zloty Ba Lan

ETBPLN
10.029
50.15
100.29
200.58
501.46
1002.92
2507.3
50014.61
100029.22

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Birr Ethiopia

PLNETB
134.21
5171.08
10342.17
20684.35
501710.88
1003421.77
2508554.43
50017108.86
100034217.72

Thông tin thêm về ETB hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ