Tỷ giá hối đoái ETB/PLN 0.025670 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.026 PLN |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.025 PLN |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.025 PLN |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.025 PLN |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.025 PLN |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.024 PLN |
ETB | PLN |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.28 |
100 | 2.56 |
250 | 6.41 |
500 | 12.83 |
1000 | 25.67 |
PLN | ETB |
1 | 38.95 |
5 | 194.77 |
10 | 389.55 |
20 | 779.11 |
50 | 1947.79 |
100 | 3895.59 |
250 | 9738.99 |
500 | 19477.98 |
1000 | 38955.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.