Tỷ giá hối đoái ETB/QAR 0.024554 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.025 QAR |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.024 QAR |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.024 QAR |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.024 QAR |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.024 QAR |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.023 QAR |
ETB | QAR |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.45 |
250 | 6.13 |
500 | 12.27 |
1000 | 24.55 |
QAR | ETB |
1 | 40.72 |
5 | 203.63 |
10 | 407.26 |
20 | 814.53 |
50 | 2036.32 |
100 | 4072.65 |
250 | 10181.63 |
500 | 20363.27 |
1000 | 40726.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.