Tỷ giá hối đoái ETB/QAR 0.026813 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.027 QAR |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.027 QAR |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.026 QAR |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.026 QAR |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.026 QAR |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.025 QAR |
ETB | QAR |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.68 |
250 | 6.7 |
500 | 13.4 |
1000 | 26.81 |
QAR | ETB |
1 | 37.29 |
5 | 186.47 |
10 | 372.95 |
20 | 745.9 |
50 | 1864.76 |
100 | 3729.52 |
250 | 9323.82 |
500 | 18647.64 |
1000 | 37295.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.