Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.030 SAR |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.030 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.030 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.030 SAR |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.029 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.029 SAR |
ETB | SAR |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.04 |
250 | 7.62 |
500 | 15.24 |
1000 | 30.49 |
SAR | ETB |
1 | 32.78 |
5 | 163.94 |
10 | 327.88 |
20 | 655.77 |
50 | 1639.42 |
100 | 3278.85 |
250 | 8197.13 |
500 | 16394.26 |
1000 | 32788.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.