Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.066 SAR |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.065 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.065 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.064 SAR |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.063 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.063 SAR |
ETB | SAR |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.59 |
250 | 16.48 |
500 | 32.97 |
1000 | 65.94 |
SAR | ETB |
1 | 15.16 |
5 | 75.81 |
10 | 151.63 |
20 | 303.26 |
50 | 758.16 |
100 | 1516.33 |
250 | 3790.84 |
500 | 7581.68 |
1000 | 15163.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.