Tỷ giá hối đoái ETB/SAR 0.028738 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.029 SAR |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.028 SAR |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.028 SAR |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.028 SAR |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.028 SAR |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.027 SAR |
ETB | SAR |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.43 |
100 | 2.87 |
250 | 7.18 |
500 | 14.36 |
1000 | 28.73 |
SAR | ETB |
1 | 34.79 |
5 | 173.98 |
10 | 347.96 |
20 | 695.93 |
50 | 1739.82 |
100 | 3479.65 |
250 | 8699.13 |
500 | 17398.27 |
1000 | 34796.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.