Tỷ giá hối đoái ETB/SAR 0.026212 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.026 SAR |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.026 SAR |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.026 SAR |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.025 SAR |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.025 SAR |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.025 SAR |
ETB | SAR |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.55 |
500 | 13.1 |
1000 | 26.21 |
SAR | ETB |
1 | 38.15 |
5 | 190.75 |
10 | 381.5 |
20 | 763 |
50 | 1907.5 |
100 | 3815.01 |
250 | 9537.54 |
500 | 19075.08 |
1000 | 38150.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.