Tỷ giá hối đoái ETB/SBD 0.058313 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.058 SBD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.058 SBD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.057 SBD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.057 SBD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.056 SBD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.055 SBD |
ETB | SBD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.16 |
50 | 2.91 |
100 | 5.83 |
250 | 14.57 |
500 | 29.15 |
1000 | 58.31 |
SBD | ETB |
1 | 17.14 |
5 | 85.74 |
10 | 171.48 |
20 | 342.97 |
50 | 857.44 |
100 | 1714.88 |
250 | 4287.21 |
500 | 8574.43 |
1000 | 17148.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.