Tỷ giá hối đoái ETB/SGD 0.0084317 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SGD |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0084 SGD |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0083 SGD |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0083 SGD |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0082 SGD |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0081 SGD |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0080 SGD |
| ETB | SGD |
| 1 | 0.0084 |
| 5 | 0.042 |
| 10 | 0.084 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.42 |
| 100 | 0.84 |
| 250 | 2.1 |
| 500 | 4.21 |
| 1000 | 8.43 |
| SGD | ETB |
| 1 | 118.6 |
| 5 | 593 |
| 10 | 1186 |
| 20 | 2372.01 |
| 50 | 5930.02 |
| 100 | 11860.05 |
| 250 | 29650.14 |
| 500 | 59300.28 |
| 1000 | 118600.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.