Tỷ giá hối đoái ETB/SGD 0.010219 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.010 SGD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.010 SGD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.010 SGD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0099 SGD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0098 SGD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0097 SGD |
ETB | SGD |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.55 |
500 | 5.1 |
1000 | 10.21 |
SGD | ETB |
1 | 97.85 |
5 | 489.29 |
10 | 978.58 |
20 | 1957.16 |
50 | 4892.91 |
100 | 9785.83 |
250 | 24464.59 |
500 | 48929.18 |
1000 | 97858.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.