Tỷ giá hối đoái ETB/SGD 0.0088797 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0089 SGD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0088 SGD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0087 SGD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0086 SGD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0085 SGD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0084 SGD |
ETB | SGD |
1 | 0.0089 |
5 | 0.044 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.89 |
250 | 2.21 |
500 | 4.43 |
1000 | 8.87 |
SGD | ETB |
1 | 112.61 |
5 | 563.08 |
10 | 1126.16 |
20 | 2252.32 |
50 | 5630.81 |
100 | 11261.62 |
250 | 28154.06 |
500 | 56308.13 |
1000 | 112616.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.