Tỷ giá hối đoái ETB/SHP 0.0055433 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0055 SHP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0055 SHP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0054 SHP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0054 SHP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0053 SHP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0053 SHP |
ETB | SHP |
1 | 0.0055 |
5 | 0.028 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.55 |
250 | 1.38 |
500 | 2.77 |
1000 | 5.54 |
SHP | ETB |
1 | 180.39 |
5 | 901.99 |
10 | 1803.99 |
20 | 3607.98 |
50 | 9019.96 |
100 | 18039.92 |
250 | 45099.8 |
500 | 90199.61 |
1000 | 180399.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.