Tỷ giá hối đoái ETB/SHP 0.0049319 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0049 SHP |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0049 SHP |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0048 SHP |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0048 SHP |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0047 SHP |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0047 SHP |
| ETB | SHP |
| 1 | 0.0049 |
| 5 | 0.025 |
| 10 | 0.049 |
| 20 | 0.099 |
| 50 | 0.25 |
| 100 | 0.49 |
| 250 | 1.23 |
| 500 | 2.46 |
| 1000 | 4.93 |
| SHP | ETB |
| 1 | 202.76 |
| 5 | 1013.81 |
| 10 | 2027.63 |
| 20 | 4055.26 |
| 50 | 10138.16 |
| 100 | 20276.33 |
| 250 | 50690.84 |
| 500 | 101381.68 |
| 1000 | 202763.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.