Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.022 SHP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.022 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.022 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.022 SHP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.021 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.021 SHP |
ETB | SHP |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.22 |
250 | 5.56 |
500 | 11.13 |
1000 | 22.26 |
SHP | ETB |
1 | 44.9 |
5 | 224.52 |
10 | 449.05 |
20 | 898.11 |
50 | 2245.27 |
100 | 4490.55 |
250 | 11226.37 |
500 | 22452.75 |
1000 | 44905.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.