Tỷ giá hối đoái ETB/SVC 0.059359 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.059 SVC |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.059 SVC |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.058 SVC |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.058 SVC |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.057 SVC |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.056 SVC |
ETB | SVC |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.96 |
100 | 5.93 |
250 | 14.83 |
500 | 29.67 |
1000 | 59.35 |
SVC | ETB |
1 | 16.84 |
5 | 84.23 |
10 | 168.46 |
20 | 336.93 |
50 | 842.33 |
100 | 1684.67 |
250 | 4211.67 |
500 | 8423.35 |
1000 | 16846.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.