Tỷ giá hối đoái ETB/SVC 0.056115 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SVC |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.056 SVC |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.056 SVC |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.055 SVC |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.054 SVC |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.054 SVC |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.053 SVC |
| ETB | SVC |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.12 |
| 50 | 2.8 |
| 100 | 5.61 |
| 250 | 14.02 |
| 500 | 28.05 |
| 1000 | 56.11 |
| SVC | ETB |
| 1 | 17.82 |
| 5 | 89.1 |
| 10 | 178.2 |
| 20 | 356.41 |
| 50 | 891.03 |
| 100 | 1782.06 |
| 250 | 4455.15 |
| 500 | 8910.31 |
| 1000 | 17820.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.