Tỷ giá hối đoái ETB/SVC 0.063050 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.063 SVC |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.062 SVC |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.062 SVC |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.061 SVC |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.061 SVC |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.060 SVC |
ETB | SVC |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.15 |
100 | 6.3 |
250 | 15.76 |
500 | 31.52 |
1000 | 63.04 |
SVC | ETB |
1 | 15.86 |
5 | 79.3 |
10 | 158.6 |
20 | 317.21 |
50 | 793.02 |
100 | 1586.05 |
250 | 3965.13 |
500 | 7930.26 |
1000 | 15860.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.