Tỷ giá hối đoái ETB/TMT 0.024455 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.024 TMT |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.024 TMT |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.024 TMT |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.024 TMT |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.023 TMT |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.023 TMT |
ETB | TMT |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.44 |
250 | 6.11 |
500 | 12.22 |
1000 | 24.45 |
TMT | ETB |
1 | 40.89 |
5 | 204.45 |
10 | 408.91 |
20 | 817.82 |
50 | 2044.55 |
100 | 4089.1 |
250 | 10222.77 |
500 | 20445.54 |
1000 | 40891.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.